Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
năm tài chính
[năm tài chính]
|
fiscal year; financial year
Fiscal years prior to 1977 consisted of the 12 months ending on June 30 of each year